石(いし)の上(うえ)にも三年(さんねん) Cho dù chán, nếu kiên trì sẽ thành công ![]() |
十人十色(じゅうにんといろ) Mười người mười ý ![]() |
二枚舌(にまいじた)を使(つか)う |
二(に)の足(あし)を踏(ふ)む Đôi ngả phân vân ![]() |
女三人寄(おんなさんにんよ)れば姦(かしま)しい Ba người đàn bà giống như cái chợ ![]() |
三人寄(さんにんよ)れば文殊(もんじゅ)の知恵(ちえ) ![]() |
八方美人(はっぽうびじん) ![]()
|
ちりも積(つ)もれば山(やま)となる ![]() |
ひと旗(はた)あげる ![]() |
ひとり相撲(ずもう)を取(と)る Bách chiến bách thắng ![]() |
- 18/08/2010 05:25 - Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 11
- 18/08/2010 05:14 - Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 10
- 18/08/2010 05:04 - Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 9
- 18/08/2010 04:36 - Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 7
- 18/08/2010 04:24 - Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 6
- 18/08/2010 04:10 - Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 5
- 18/08/2010 03:59 - Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 4
- 18/08/2010 03:49 - Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 3
- 18/08/2010 02:42 - Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 2
- 18/08/2010 02:19 - Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 1