たで食(く)う虫(むし)も好(す)き好(ず)き Muôn màu muôn vẻ ![]() |
あばたもえくば Nếu thương thì trái ấu cũng tròn Ghét nhau thì trái bầu hòn cũng méo ![]() |
あぐらをかく ![]() |
足(あし)もとを見(み)る Thân tàn sức kiệt ![]() |
足(あし)を洗(あら)う ![]() |
頭(あたま)が下(さ)がる Khuất phục chịu thua ![]() |
合(あ)わせる顔(かお)がない Thẹn thùng hổ thẹn ![]() |
腹芸(はらげい) ![]() |
以心伝心(いしんでんしん) Thần giao cắt cảm ![]() |
顔(かお)が広(ひろ)い Nở mặt nở mày ![]() |
- 18/08/2010 05:25 - Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 11
- 18/08/2010 05:14 - Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 10
- 18/08/2010 05:04 - Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 9
- 18/08/2010 04:45 - Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 8
- 18/08/2010 04:36 - Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 7
- 18/08/2010 04:10 - Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 5
- 18/08/2010 03:59 - Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 4
- 18/08/2010 03:49 - Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 3
- 18/08/2010 02:42 - Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 2
- 18/08/2010 02:19 - Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 1