第2課:
1. これ:cái này
2. それ:cái đó
3. あれ:cái kia
4. どれ:cái nào
5. ほん:sách
6. じしょ:từ điển
7. ざっし:tập chí
8. しんぶん:báo
9. ノート:tập học
10. てちょう:sổ tay
11. めいし:danh thiếp
12. カード:thẻ
13. テレホンカード:thẻ điện thoại
14. えんぴつ:viết chì
15. ボールペン:viết bi
16. かぎ:chìa khóa
17. とけい;đồng hồ
18. かさ:cây dù
19. かばん:cái cặp
20. テープ:băng cassette
21. テープレコーダー;máy ghi âm
22. テレビ:máy tivi
23. ラジオ:máy radio
24. カメラ:máy chụp hình
25. コンピューター:máy tính
26. じどうしゃ:xe ôtô
27. つくえ:cái bàn
28. いす:cái ghế
29. チョコレート:chocola
30. コーヒー:cafe
31. えいご:tiếng anh
32. にほんご;tiếng nhật
33. なに:cái gì
34. なん:cái gì
35. そう;đúng rồi
36. どうぞ;xin mời
37. こちらこそ よろしく:chính tôi mới phải xin ông giúp đỡ cho
- 12/08/2010 04:19 - Từ vựng sơ cấp bài 12 - Minnano Nihongo
- 12/08/2010 04:16 - Từ vựng sơ cấp bài 11- Minnano Nihongo
- 12/08/2010 04:13 - Từ vựng sơ cấp bài 10- Minnano Nihongo
- 12/08/2010 02:29 - Từ vựng sơ cấp bài 9 - Minnano Nihongo
- 12/08/2010 02:26 - Từ vựng sơ cấp bài 8 - Minnano Nihongo
- 12/08/2010 02:22 - Từ vựng sơ cấp bài 7 - Minnano Nihongo
- 12/08/2010 02:17 - Từ vựng sơ cấp bài 6 - Minnano Nihongo
- 12/08/2010 02:15 - Từ vựng sơ cấp bài 5 - Minnano Nihongo
- 12/08/2010 02:12 - Từ vựng sơ cấp bài 4- Minnano Nihongo
- 12/08/2010 02:08 - Từ vựng sơ cấp bài 3 - Minnano Nihongo
- 12/08/2010 01:34 - Từ vựng sơ cấp bài 1 - Minnano Nihongo